Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điều hòa (HVAC – Heating, Ventilation, and Air Conditioning) sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi đọc tài liệu kỹ thuật, lựa chọn thiết bị hoặc làm việc với nhà cung cấp nước ngoài. Dưới đây là các nhóm từ vựng phổ biến và cần thiết trong ngành điều hòa không khí:
1. Thiết bị cơ bản
-
Air Conditioner (AC) – Máy điều hòa
-
Indoor Unit – Dàn lạnh
-
Outdoor Unit – Dàn nóng
-
Split System – Hệ thống điều hòa hai cục
-
Ducted System – Điều hòa âm trần nối ống gió
- Central Air Conditioning – Hệ thống điều hòa trung tâm
2. Thông số kỹ thuật
-
BTU (British Thermal Unit) – Đơn vị công suất làm lạnh
-
Cooling Capacity – Công suất làm lạnh
-
HP (Horsepower) – Mã lực
-
EER (Energy Efficiency Ratio) – Tỷ lệ hiệu suất năng lượng
-
SEER (Seasonal Energy Efficiency Ratio) – Hệ số tiết kiệm điện mùa
-
Inverter Technology – Công nghệ biến tần
3. Chế độ và chức năng
-
Cooling Mode – Chế độ làm lạnh
-
Heating Mode – Chế độ sưởi ấm
-
Fan Mode – Chế độ quạt
-
Dry Mode – Hút ẩm
-
Sleep Mode – Chế độ ngủ
-
Turbo/Powerful Mode – Làm lạnh nhanh
-
Quiet Mode – Vận hành êm
-
Auto Mode – Tự động điều chỉnh
4. Linh kiện – cấu tạo
-
Compressor – Máy nén
-
Condenser Coil – Dàn ngưng
-
Evaporator Coil – Dàn bay hơi
-
Thermostat – Cảm biến nhiệt độ
-
Expansion Valve – Van tiết lưu
-
Filter – Bộ lọc không khí
-
Remote Control – Điều khiển từ xa
5. Gas lạnh phổ biến
-
R22 – Gas thế hệ cũ (đang dần loại bỏ)
-
R410A – Gas thân thiện môi trường, hiệu suất cao
-
R32 – Gas mới, tiết kiệm điện, ít gây hiệu ứng nhà kính
6. Một số lỗi thường gặp
-
Low Refrigerant – Thiếu gas lạnh
-
Sensor Error – Lỗi cảm biến
-
Communication Error – Lỗi kết nối dàn lạnh/dàn nóng
-
Overload Protection – Bảo vệ quá tải
Bạn cần hỗ trợ kỹ thuật?
Kenso Việt Nam là đơn vị cung cấp điều hòa và vật tư điện lạnh uy tín. Hãy vui lòng liên hệ để được tư vấn sản phẩm và giải pháp phù hợp:
-
Hotline/Zalo: 0979.244.892
-
Email: kenso.vietnam@gmail.com